VN520


              

叙言

Phiên âm : xù yán.

Hán Việt : tự ngôn.

Thuần Việt : bài tựa; lời tựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bài tựa; lời tựa
见〖序言〗